1. Thời gian tuyển sinh
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
5. Học phí
Học phí (dự kiến):
Thời gian đào tạo:
1. Hệ Cao đẳng
|
STT |
Ngành, nghề tuyển sinh |
Mã ngành |
| 1 |
Công nghệ ô tô (*) |
6510216 |
| 2 |
Điện công nghiệp (*) |
6520227 |
| 3 |
6510201 |
|
| 4 |
Kỹ thuật máy lạnh & Điều hòa không khí (*) |
6520205 |
| 5 |
Quản trị khu resort |
6810202 |
| 6 |
Quản trị mạng máy tính |
6480209 |
| 7 |
Kế toán doanh nghiệp |
6340302 |
| 8 | Dược (*) |
6720201 |
| 9 |
Điều dưỡng (*) |
6720301 |
| 10 |
Hộ sinh (*) |
6720303 |
| 11 |
51140201 |
|
| 12 |
Tiếng Anh |
6220206 |
| 13 |
Quản trị kinh doanh
|
6340404 |
| 14 |
Online buổi tối |
6340403 |
| 15 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (*) |
6510303 |
| 16 |
Y sĩ đa khoa (*) Ngành mới |
6720101 |
| 17 |
Tin học ứng dụng |
6480205 |
| 18
|
Quản trị buồng phòng (*) Ngành mới |
6810204 |
| 19 |
Kỹ thuật chế biến món ăn (*) Ngành mới |
6810207 |
2. Hệ Trung cấp
|
STT |
Ngành, nghề tuyển sinh |
Mã ngành |
|
1 |
Công nghệ ô tô (*) |
5510216 |
|
2 |
Điện công nghiệp (*) |
5520227 |
|
3 |
5510201 |
|
|
4 |
Kỹ thuật máy lạnh & Điều hòa không khí (*) |
5540205 |
| 5 |
Quản trị mạng máy tính |
5480209 |
| 6 |
Quản trị khu resort |
5810202 |
| 7 |
Kỹ thuật chế biến món ăn (*) |
5810207 |
| 8 |
Kế toán doanh nghiệp |
5340302 |
|
9 |
Tin học ứng dụng |
5480205 |
|
10 |
Công nghệ may |
5540204 |
|
11 |
Nghiệp vụ lễ tân |
5810203 |
|
12 |
Nghiệp vụ nhà hàng |
5810206 |

Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.