1. Thời gian tuyển sinh
Thời gian nhận hồ sơ:
2. Hồ sơ xét tuyển
a. Hệ cao đẳng
- Đối với thí sinh tốt nghiệp THPT/ BT THPT:
- Đối với thí sinh tốt nghiệp Trung cấp:
b. Hệ trung cấp
3. Đối tượng tuyển sinh
4. Phạm vi tuyển sinh
5. Phương thức tuyển sinh
a. Hệ cao đẳng
b. Hệ trung cấp
Xét tuyển các tiêu chí sau:
- Về học lực: Xét tổng điểm trung bình cả năm môn Toán và Ngữ văn theo học bạ cuối cấp.
- Về hạnh kiểm: Hạnh kiểm năm cuối cấp xếp loại Khá trở lên.
6. Học phí
1. Hệ cao đẳng
STT |
Ngành học |
Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|
1 |
Tin học ứng dụng |
6480205 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
2 |
Thiết kế đồ họa |
6210402 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
3 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
6480105 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
4 |
Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử |
6510304 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
5 |
Công nghệ Kỹ thuật cơ khí |
6510201 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
6 |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô |
6510202 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
7 |
Dược |
6720201 |
B00 (Toán, Hóa, Sinh) D07 (Toán, Hóa, Tiếng Anh) |
8 |
Điều dưỡng |
6720301 |
B00 (Toán, Hóa, Sinh) B08 (Toán, Sinh, Tiếng Anh) |
9 | Tiếng Anh |
6220206 |
D01 (Toán, Văn, Tiếng Anh) A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
10 |
Hướng dẫn du lịch |
6810103 |
D01 (Toán, Văn, Tiếng Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) |
11 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
6810205 |
C00 (Văn, Sử, Địa) D14 (Văn, Sử, Tiếng Anh) |
12 |
Chăm sóc sắc đẹp |
6810404 |
B03 (Toán, Văn, Sinh) D13 (Văn, Sinh, Tiếng Anh) |
13 |
Kế toán | 6340301 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
14 |
Quản trị kinh doanh |
6340404 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
15 |
Điện công nghiệp |
6520227 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
16 |
Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ |
6760204 |
B00 (Toán, Hóa, Sinh) D01 (Toán, Văn, Tiếng Anh) |
17 |
Tiếng Nhật |
6220212 |
D01 (Toán, Văn, Tiếng Anh) A01 (Toán, Lý, Tiếng Anh) |
2. Hệ trung cấp
Tên ngành |
Mã ngành |
---|---|
Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ |
5760204 |
Bảo trì và sửa chữa ô tô |
5520159 |
Hướng dẫn du lịch |
5810103 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
5810207 |
Nghiệp vụ nhà hàng - khách sạn |
5810205 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
5810402 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
5510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
5510304 |
Điện công nghiệp và dân dụng |
5520223 |
Quản lý doanh nghiệp |
5340420 |
Kế toán doanh nghiệp |
5340302 |
Tin học ứng dụng |
5480205 |
Thiết kế đồ họa |
5210402 |
Quản trị mạng máy tính |
5480209 |
Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính |
5480105 |
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]
Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD & ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước.
Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
- Thông tin từ các website, tài liệu của Bộ GD&ĐT và Tổng Cục Giáo Dục Nghề Nghiệp;
- Thông tin từ website của các trường;
- Thông tin do các trường cung cấp.
Giấy phép số 698/GP - TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông Hà Nội cấp ngày 25/02/2019.