A. GIỚI THIỆU
- Tên trường: Cao đẳng nghề tỉnh Bình Thuận
- Tên tiếng Anh: Binh Thuan Province Vocational College
- Mã trường: CDD 4701
- Hệ đào tạo: Cao đẳng - Trung cấp - Sơ cấp - Liên thông
- Địa chỉ: Đường Trường Chinh, phường Phú Tài, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
- SĐT: 0252.3835.084 - 0252.3835.086
- Email: [email protected]
- Website: http://www.dnbt.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/caodangnghebinhthuan/
B. THÔNG TIN TUYỂN SINH NĂM 2025
I. Thông tin chung
1. Thời gian tuyển sinh
- Trường tuyển sinh nhiều đợt trong năm và nhận hồ sơ xét tuyển liên tục.
2. Đối tượng tuyển sinh
- Hệ cao đẳng: Thí sinh đã tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
- Hệ trung cấp: Thí sinh đã tốt nghiệp THCS trở lên.
3. Phạm vi tuyển sinh
- Tuyển sinh trên toàn quốc.
4. Phương thức tuyển sinh
- Xét tuyển.
5. Học phí
Học phí (dự kiến):
- Trung cấp: 2.800.000 - 3.300.000VNĐ/ học kỳ;
- Cao đẳng: 3.200.000 - 4.600.000VNĐ/ học kỳ.
II. Các ngành tuyển sinh
Thời gian đào tạo:
- Hệ cao đẳng: 2,5 năm.
- Hệ trung cấp: 02 năm.
1. Hệ Cao đẳng
STT |
Ngành, nghề tuyển sinh |
Mã ngành |
1 |
Công nghệ ô tô (*) |
6510216 |
2 |
Điện công nghiệp (*) |
6520227 |
3 |
6510201 |
|
4 |
Kỹ thuật máy lạnh & Điều hòa không khí (*) |
6520205 |
5 |
Quản trị khu resort |
6810202 |
6 |
Quản trị mạng máy tính |
6480209 |
7 |
Kế toán doanh nghiệp |
6340302 |
8 | Dược (*) |
6720201 |
9 |
Điều dưỡng (*) |
6720301 |
10 |
Hộ sinh (*) |
6720303 |
11 |
51140201 |
|
12 |
Tiếng Anh |
6220206 |
13 |
Quản trị kinh doanh
|
6340404 |
14 |
Online buổi tối |
6340403 |
15 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (*) |
6510303 |
16 |
Y sĩ đa khoa (*) Ngành mới |
6720101 |
17 |
Tin học ứng dụng |
6480205 |
18
|
Quản trị buồng phòng (*) Ngành mới |
6810204 |
19 |
Kỹ thuật chế biến món ăn (*) Ngành mới |
6810207 |
- Ghi chú: (*) Sinh viên được giảm 70% học phí toàn khóa.
2. Hệ Trung cấp
STT |
Ngành, nghề tuyển sinh |
Mã ngành |
1 |
Công nghệ ô tô (*) |
5510216 |
2 |
Điện công nghiệp (*) |
5520227 |
3 |
5510201 |
|
4 |
Kỹ thuật máy lạnh & Điều hòa không khí (*) |
5540205 |
5 |
Quản trị mạng máy tính |
5480209 |
6 |
Quản trị khu resort |
5810202 |
7 |
Kỹ thuật chế biến món ăn (*) |
5810207 |
8 |
Kế toán doanh nghiệp |
5340302 |
9 |
Tin học ứng dụng |
5480205 |
10 |
Công nghệ may |
5540204 |
11 |
Nghiệp vụ lễ tân |
5810203 |
12 |
Nghiệp vụ nhà hàng |
5810206 |
- Ghi chú: (*) Học sinh (THPT hoặc tương đương) được giảm 70% học phí toàn khóa.
C. MỘT SỐ HÌNH ẢNH



Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: [email protected]